1
|
200320115A502049
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 600-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
81.44 MTQ
|
2
|
200320115A502049
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 600-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
81.44 MTQ
|
3
|
200320115A502049
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 600-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
81.44 MTQ
|
4
|
270320115A502214
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 900-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
80.75 MTQ
|
5
|
270320115A502214
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 900-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
80.75 MTQ
|
6
|
270320115A502214
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 900-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
80.75 MTQ
|
7
|
270320115A502214
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ - HARD MAPLE LUMBER chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, chiều dài 900-1200mm, chiều rộng155-165mm, chiều dày 23mm
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-04-13
|
CHINA
|
80.75 MTQ
|
8
|
140820GOSUZJG1086433
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ-HARD MAPLE LUMBER đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, (300-1900)*155* 23 mm.Không nằm trong danh mục CITES#&36.28
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-01-09
|
CHINA
|
36.28 MTQ
|
9
|
140820GOSUZJG1086433
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ-HARD MAPLE LUMBER đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, (300-1900)*155* 23 mm.Không nằm trong danh mục CITES#&36.28
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-01-09
|
CHINA
|
36.28 MTQ
|
10
|
140820GOSUZJG1086433
|
DY-HKYF-03#&Gỗ thích xẻ-HARD MAPLE LUMBER đã bào,chà nhám chưa nối đầu,chưa được làm tăng độ rắn - tên khoa học Acer saccharum, (300-1900)*155* 23 mm.Không nằm trong danh mục CITES#&36.28
|
CôNG TY TNHH DING YUAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG RONGHENG HOLDINGS LIMITED
|
2020-01-09
|
CHINA
|
36.28 MTQ
|