1
|
060119SZVL19010014F
|
0005#&Giả da ( khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
338.17 MTK
|
2
|
VH006154
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-09-01
|
CHINA
|
7.25 MTK
|
3
|
SZVL1812181B04
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-04-01
|
CHINA
|
989.14 MTK
|
4
|
FACA3190181G
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-01-28
|
CHINA
|
422.71 MTK
|
5
|
210119FACS31901118C
|
0005#&Giả da ( khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-01-25
|
CHINA
|
2224.66 MTK
|
6
|
FACA3190133L
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-01-18
|
CHINA
|
108.7 MTK
|
7
|
FACA3190143C
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2019-01-15
|
CHINA
|
74.88 MTK
|
8
|
SZVL1812144C02
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2018-12-26
|
CHINA
|
148.55 MTK
|
9
|
SZVL1812113C03
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2018-12-25
|
CHINA
|
30.19 MTK
|
10
|
VH006061
|
0005#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HONG KONG LIFA IMPORT AND EXPORT TRADING LIMITED
|
2018-12-20
|
CHINA
|
26.57 MTK
|