|
1
|
081220SZHTHCM2012047
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
333 PCE
|
|
2
|
081220SZHTHCM2012047
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-12-14
|
CHINA
|
14194 PCE
|
|
3
|
161120SZHTHCM2011100
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
7774 PCE
|
|
4
|
161120SZHTHCM2011100
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
370 PCE
|
|
5
|
161120SZHTHCM2011100
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
11879 PCE
|
|
6
|
161120SZHTHCM2011100
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
549 PCE
|
|
7
|
2335275762
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1539 PCE
|
|
8
|
2335275762
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
9
|
2335275762
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
1660 PCE
|
|
10
|
2335275762
|
PLMN-CS-MTT#&Phụ liệu mặt ngoài bằng cao su: Miếng trang trí
|
Công ty TNHH POU HUNG Việt Nam
|
HONG KONG HUNG YUN TRADING CO LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
242 PCE
|