1
|
260619SNKO03B190600216
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99.0%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 441, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
HONG KONG HONEST SILICON CO., LIMITED
|
2019-06-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
260619SNKO03B190600216
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 99.0%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.4%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 441, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
HONG KONG HONEST SILICON CO., LIMITED
|
2019-06-28
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
160319SITGTXHP252350
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, dùng trong công nghiệp luyện kim, mã CAS: 7440-21-3, loại GRADE 553, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
HONG KONG HONEST SILICON CO., LIMITED
|
2019-03-29
|
CHINA
|
48 TNE
|
4
|
041218PCSLXHP416181201
|
Silic kim loại dạng cục, cỡ cục 10 -100 mm, hàm lượng silic tối thiểu 98.5%, hàm lượng sắt lớn nhất 0.5%, mã CAS : 7440-21-3, loại GRADE 553, dùng trong công nghiệp luyện kim, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH VậT Tư KIM LOạI Và THIếT Bị CôNG NGHIệP
|
HONG KONG HONEST SILICON CO., LIMITED
|
2018-12-15
|
HONG KONG
|
48 TNE
|