1
|
230322KYHPGG2200008
|
Chất phủ dạng bột POLYESTER nguyên sinh no:EJ1910 Epoxy-Polyester,Smooth, High Gloss,dùng phủ lên mặt các SP kim loại.Hiệu:Headway Powder Coatings,NSX:Heshan Xinlinqiao Powder CO.,LTD.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
230322KYHPGG2200008
|
Chất phủ dạng bột POLYESTER nguyên sinh no:HJ1988 Pure-Polyester,Smooth, High Gloss,dùng phủ lên mặt các SP kim loại.Hiệu:Headway Powder Coatings,NSX:Heshan Xinlinqiao Powder CO.,LTD.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
230322KYHPGG2200008
|
Chất phủ dạng bột POLYESTER nguyên sinh no:HJ1999 Pure-Polyester,Smooth, High Gloss,dùng phủ lên mặt các SP kim loại.Hiệu:Headway Powder Coatings,NSX:Heshan Xinlinqiao Powder CO.,LTD.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
120322KYHPGG2200001
|
Chất phủ dạng bột POLYESTER nguyên sinh no:EZ7302 Epoxy-Polyester,Wrinkle,dùng phủ lên mặt các SP kim loại.Hiệu:Headway Powder Coatings,NSX:Foshan nook environmental technology CO.,LTD.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
5000 KGM
|
5
|
081219OOLU2631661880
|
Máy tiện(ngang) kim loại điều khiển lập trình tự động bởi PLC,công suất trục chính: 5.5KW-380V, đường kính phôi : max 60mm,(L*W*H):(1500*1000*1600)mm,model:HY60,Nhà SX: ZGL,trọng lượng 650kg.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
081219OOLU2631661880
|
Thanh thép tròn hợp kim cán nóng sd cho ngành cơ khí chế tạo các chi tiết máy móc, đường kính 310mm,chiều dài:(3000-4000)mm, nhà SX:Shandong Juneng.Tiêu chuẩn:GB/T669-1999, Grade: 45Cr. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
4.39 TNE
|
7
|
081219OOLU2631661880
|
Ống thép không hàn,không nối,không hợp kim,sử dụng cho đường ống dẫn dầu,Kích thước:OD:(21-133)mm,WT:2,5-18) mm,chiều dài:(6000-12000)mm (+/-1.00mm).Tiêu chuẩn:API 5L GRADE B. Mới 100%. SL:49.734 TONS
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
49.73 TNE
|
8
|
081219OOLU2631661880
|
May tiện kim loại điều khiển lập trình tự động bởi PLC,công suất trục chính: 5.5KW-380V, đường kính phôi : max 60mm,(L*W*H):(1500*1000*1600)mm. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
081219OOLU2631661880
|
Thanh thép tròn hợp kim cán nóng sử dụng cho ngành cơ khí chế tạo các chi tiết máy móc, đường kính 310mm,chiều dài:(3000-4000)mm.Tiêu chuẩn:GB/T669-1999, Grade: 45Cr. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
4.39 TNE
|
10
|
081219OOLU2631661880
|
Ống thép không hàn,không nối,không hợp kim,sử dụng cho đường ống dẫn dầu,Kích thước:OD:(21-133)mm,WT:2,5-18) mm,chiều dài:(6000-12000)mm (+/-1.00mm).Tiêu chuẩn:API 5L GRADE B. Mới 100%. SL:49.734 TONS
|
Công Ty TNHH Mỹ Hoàng
|
(HONG KONG) HEAWAY COMPANY LIMITED
|
2019-12-18
|
CHINA
|
49.73 TNE
|