1
|
071121AASR010366
|
GC-NVL021-TDI#&Toluene Diisocyanate (Barreled TDI 80/20) CAS: 26471-62-5. Dùng để sản xuất mút xốp
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
112100014511789
|
GC-DICUMYL PEROXIDE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su DICUMYL PEROXIDE DCP-PK (PERKADOX BC-FF, Cas 80-43-3), 25kgs/bao đã điều chế, dùng để sản xuất EVA, xuất xứ China, hàng mới 100
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
112100014511789
|
GC-DICUMYL PEROXIDE#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su DICUMYL PEROXIDE DCP (PERKADOX BC-FF, Cas 80-43-3), 25kgs/bao đã điều chế, dùng để sản xuất EVA, xuất xứ China, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
112100012005517
|
GC-NVL008-TITAN DIOXIT#&Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7 , 90% là Titanium dioxide , 10% là chất khác)
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-11-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
112100016004661
|
GC-FS-H50#&Chất xúc tiến lưu hóa cao su RUBBER ACCELERATOR(FS-H50)
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
011021KMTCCKG0061527
|
GC-NVL008-TITAN DIOXIT#&Hỗn hợp Dioxit Titan ( CAS NO : 13463-67-7), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-10-25
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
112100015729533
|
GC-NVL016-AXIT STEARIC#&Axit stearic, nguyên liệu dùng trong ngành công nghiệp sản xuât mút xốp, eva
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
112100015729533
|
GC-NVL017-ZINC STEARAT#&Kẽm Stearate (ZINC STEARAT ), dùng để sản xuất mút xốp, eva
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-10-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
040521KMTCSHAH332184
|
GC-NVL007-SUPRASEC 6510#&POLYMERIC-MDI-SUPRASEC 6510. (Diphenylmethane 4,4 - Diisocyanate)(C15H10N2O2) - MDI. Dùng để sản xuất mút xốp
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-10-05
|
CHINA
|
38400 KGM
|
10
|
230921SITSKHPG235519
|
GC-6018A#&Chất chống ố vàng dùng cho sản xuất mút xốp, Eva. thành phần: UV absorber, Antioxidant
|
CôNG TY TNHH HANGTAI HảI PHòNG (VIệT NAM)
|
HONG KONG HANG TAI INVESTMENT LIMETED
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1050 KGM
|