1
|
060120COAU7221500520
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONGKONG HAILIANG METAL MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-09-01
|
CHINA
|
499873.9 KGM
|
2
|
100120COAU7221575630
|
CO06#&Đồng phế liệu (hàng nhập theo quy chuẩn: QCVN 66:2018/BTNMT)
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO.,LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
24810 KGM
|
3
|
101119COAU7220312130
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-11-18
|
CHINA
|
503654.6 KGM
|
4
|
180619EGLV 146900401260
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-06-27
|
CHINA
|
500731.7 KGM
|
5
|
110619EGLV 146900401219
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-06-18
|
CHINA
|
502501.2 KGM
|
6
|
110619EGLV 146900401201
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-06-18
|
CHINA
|
500833.3 KGM
|
7
|
151019EGLV 146900797899
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-06-11
|
CHINA
|
504510.6 KGM
|
8
|
2410190269534780
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2019-01-11
|
CHINA
|
506555.4 KGM
|
9
|
181218YMLUI305129818
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2018-12-26
|
CHINA
|
198195 KGM
|
10
|
71218713810280700
|
CO01#&Đồng tinh luyện- electrolytic copper cathodes
|
CTy TNHH Gia Công Đồng Hải Lượng Việt Nam
|
HONG KONG HAILIANG METAL MATERIALS CO., LIMITED
|
2018-12-21
|
CHINA
|
199344 KGM
|