1
|
301121SCWSH211100197
|
10.000006#&Thép không gỉ #304, qui cách (3.0 x 1250 x Coil) mm, cán nguội dạng cuộn, Tiêu chuẩn thép JIS G4305. (Cho phép dung sai độ dày +/-0.05mm, khổ rộng 1240~1260mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
43747 KGM
|
2
|
301121SCWSH211100197
|
10.000004#&Thép không gỉ #304, qui cách (2.5 x 1250 x Coil) mm, cán nguội dạng cuộn, Tiêu chuẩn thép JIS G4305. (Cho phép dung sai độ dày +/-0.05mm, khổ rộng 1240~1260mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VIệT DANH
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-12-16
|
CHINA
|
76209 KGM
|
3
|
230721SYD21070111-01
|
PL81#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1150 MM * 730 MM * 1.0 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
5881 KGM
|
4
|
230721SYD21070111-01
|
PL81#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 1135 MM * 680 MM * 1.0 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
13839 KGM
|
5
|
230721SYD21070111-02
|
PL81#&Thép không gỉ được cán phẳng ở dạng tấm, cán nguội (đã được ủ, đã được xử lý nhiệt), 885 MM * 840 MM * 1.0 MM, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT PHú LựC (VN)
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-11-08
|
CHINA
|
7335 KGM
|
6
|
160621EGLV 148100421475
|
Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội, chiều dày: 0.50mm, chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được ủ, tẩy gỉ: Cold Rolled Stainless Steel Coils, Grade 201(J4) Fullhard Mill Edge, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dân Cường
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2021-05-07
|
CHINA
|
19520 KGM
|
7
|
201120YMLUI221008756
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xừ lý nhiệt, có kích thước 0.6 mm x1000 mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOLDIERS
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
14987 KGM
|
8
|
201120YMLUI221008756
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xừ lý nhiệt, có kích thước 0.6 mm x1240 mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SOLDIERS
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LIMITED
|
2020-12-15
|
CHINA
|
9212 KGM
|
9
|
240920SYD20090100
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, có kích thước 0.6 mm x 1500mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Lê THắNG VIệT NAM
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
14050 KGM
|
10
|
240920SYD20090100
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, chưa qua ủ và xử lý nhiệt, có kích thước 0.6 mm x 1000mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Lê THắNG VIệT NAM
|
HONG KONG GUANGHETONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
2020-10-15
|
CHINA
|
9617 KGM
|