1
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x928x927)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
17946 KGM
|
2
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x912x912)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
16786 KGM
|
3
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x868x925)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
49911 KGM
|
4
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x928x927)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
17946 KGM
|
5
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x912x912)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
16786 KGM
|
6
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x868x925)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
49911 KGM
|
7
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x928x927)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
17946 KGM
|
8
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x912x912)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
16786 KGM
|
9
|
270220ONEYCANA01203800
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x868x925)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
49911 KGM
|
10
|
180720ONEYCANA19738900
|
Thép không hợp kim( hàm lượg cacbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), cán phẳng ở dạng khg cuộn.Kích thước(0.15x868x925)mm,đã được mạ thiếc-ELECTROLYTIC TINPLATE JIS G3303 SPTE,MR TYPE(1MT=TNE=1000kg)
|
CôNG TY TNHH KIAN JOO CAN (VIệT NAM)
|
HONG KONG FLY INTERNATIONAL TRADING CO., LIMITED
|
2020-07-28
|
CHINA
|
49709 KGM
|