1
|
SF1407273101801
|
VNFIT-060#&Tấm nhựa in(D01JM4-P6)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
60 TAM
|
2
|
2956805670
|
VNFIT-060#&Tấm nhựa in (D02BPS-P10)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
50 TAM
|
3
|
2956805670
|
VNFIT-060#&Tấm nhựa in (D01UFP-P90)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
10 TAM
|
4
|
1113290441
|
FITHK-0401#&Khuôn dập bằng thép sản xuất mã D02BPT001
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
SF1400394006481
|
FITHK0422-LEF070001#&Khuôn dập bằng thép sản xuất mã LEF070001, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-04-27
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
230422HKHAI2202294
|
VNFIT-022#&Băng dính hai mặt (DIC 8616V-100M 1000MM*100M )
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
600 MTR
|
7
|
230422HKHAI2202294
|
VNFIT-022#&Băng dính hai mặt (DIC#8800CH 1000MM*50M)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
400 MTR
|
8
|
200422SUI2022040335-01
|
VNFIT-031#&Cao su xốp (H205E 4.0T*370MM*45M)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7020 MTR
|
9
|
200422SUI2022040335-01
|
VNFIT-030#&Tấm cao su xốp(NBR 60 BLACK 5MM*200MM*200MM)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
600 TAM
|
10
|
200422SUI2022040335-01
|
VNFIT-031#&Cao su xốp các loại (INOAC H-48 1T*500mm*50M)
|
Công ty TNHH FIT Việt Nam
|
HONG KONG FIT CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
50 MTR
|