1
|
230222SHKGH0168643
|
PL20#&Cúc bấm ( kim loại ) 4 chi tiết /1 bộ
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
91100 SET
|
2
|
050322SE2022409Y
|
PL08#&Khóa kéo, răng khóa bằng nhựa loại 6''
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
19960 PCE
|
3
|
050322SE2022409Y
|
PL17#&Cúc ( plastic ) không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
212200 PCE
|
4
|
050322SE2022409Y
|
V014#&Vải dệt dệt kim 88% Nylon 12% Spandex , đã nhuôm mầu , khổ 150 cm , định lượng 170 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
1216 MTR
|
5
|
050322SE2022409Y
|
V008#&Vải dệt kim 85 % Polyester 15 % Cotton , khổ 170 cm , đã nhuộm mầu , định lượng 144 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
3363.6 MTR
|
6
|
050322SE2022409Y
|
V008#&Vải dệt kim 85 % Polyester 15 % Cotton , khổ 165 cm , đã nhộm mầu , định lượng 155 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
4425.3 MTR
|
7
|
050322SE2022409Y
|
V003#&Vải 100% Polyester, dệt thoi đã nhuộm mầu, khổ 59 '', định lượng 65 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
4506.34 MTR
|
8
|
050322SE2022409Y
|
V003#&Vải 100% Polyester, dệt thoi đã nhuộm mầu, khổ 58'', định lượng 170 gram/m2
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
219.45 MTR
|
9
|
050322SE2022409Y
|
PL04#&Chun, bằng cao su , rộng 1 cm
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
10320 MTR
|
10
|
050322SE2022409Y
|
PL30#&Thẻ bài, bằng giấy đã in
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HONG KONG FAREAST ENTERPRISE LIMITED
|
2022-03-14
|
CHINA
|
20000 PCE
|