1
|
290919TW1937B14
|
Thép hợp kim BO (B>0.0008%) cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên. Chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014; Mác thép SS400B (B>0.0008%). Size 11.8mmx1500mmxCuộn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hiếu Hạnh
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
189.92 TNE
|
2
|
290919TW1937B14
|
Thép hợp kim BO (B>0.0008%) cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên. Chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014; Mác thép SS400B (B>0.0008%). Size 9.8mmx1500mmxCuộn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hiếu Hạnh
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
238.59 TNE
|
3
|
290919TW1937B14
|
Thép hợp kim BO (B>0.0008%) cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên. Chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014; Mác thép SS400B (B>0.0008%). Size 7.8mmx1500mmxCuộn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hiếu Hạnh
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
243.97 TNE
|
4
|
290919TW1937B14
|
Thép hợp kim BO (B>0.0008%) cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên. Chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014; Mác thép SS400B (B>0.0008%). Size 5.8mmx1500mmxCuộn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hiếu Hạnh
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
196.61 TNE
|
5
|
290919TW1937B14
|
Thép hợp kim BO (B>0.0008%) cán nóng dạng cuộn cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên. Chưa tráng phủ mạ, chưa sơn. Tiêu chuẩn Q/BB 131-2014; Mác thép SS400B (B>0.0008%). Size 4.8mmx1500mmxCuộn
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Cơ Khí Hiếu Hạnh
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-11-15
|
CHINA
|
98.43 TNE
|
6
|
290919TW1937B15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT MIN), mới 100%, quy cách: 11.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn CL Q/BB 131-2014, SS400B
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
97.46 TNE
|
7
|
290919TW1937B15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT MIN), mới 100%, quy cách: 9.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn CL Q/BB 131-2014, SS400B
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
194.54 TNE
|
8
|
290919TW1937B15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT MIN), mới 100%, quy cách: 7.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn CL Q/BB 131-2014, SS400B
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
195.55 TNE
|
9
|
290919TW1937B15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT MIN), mới 100%, quy cách: 5.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn CL Q/BB 131-2014, SS400B
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
292.97 TNE
|
10
|
290919TW1937B15
|
Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, chưa sơn, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT MIN), mới 100%, quy cách: 3.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn CL Q/BB 131-2014, SS400B
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thép Tiến Lên
|
HONG KONG BAOMIN TRADING LIMITED
|
2019-10-31
|
CHINA
|
97.49 TNE
|