1
|
5149443040
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-12-03
|
CHINA
|
95.1 MTK
|
2
|
3758821312
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-07-08
|
CHINA
|
47.52 MTK
|
3
|
FACA31906070
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-06-18
|
CHINA
|
141.24 MTK
|
4
|
7866840284
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-06-05
|
CHINA
|
52.06 MTK
|
5
|
140519FACS31905114
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-05-17
|
CHINA
|
9672.2 MTK
|
6
|
020719FACS31907036
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
4431.62 MTK
|
7
|
5293001825
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
68.5 MTK
|
8
|
5293005900
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-05-06
|
CHINA
|
94.53 MTK
|
9
|
5292533304
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-04-27
|
CHINA
|
58.08 MTK
|
10
|
5392601712
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG KONG AUBO CO., LIMITED
|
2019-04-23
|
CHINA
|
46.2 MTK
|