1
|
020721FACS32106081A
|
0257#&Giả da(T-HJ28862293-10-130002, khổ 132cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
24.14 MTK
|
2
|
020721FACS32106081A
|
0257#&Giả da(T-HJ28862293-08-130002, khổ 132 cm )
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
217.26 MTK
|
3
|
020721FACS32106081A
|
0001#&Giả da (PU Faux Leather Lychee 0.7mm - VB 3184, khổ 132cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
85.7 MTK
|
4
|
020721FACS32106081A
|
0257#&Giả da (PU Faux Leather Lychee 1.0 mm - VB 2846, khổ 132cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-07-14
|
CHINA
|
43.45 MTK
|
5
|
240421FACS32104159B
|
0001#&Giả da (PU Faux Leather Lychee 1.0 mm - VB 2846, khổ 132cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
53.11 MTK
|
6
|
240421FACS32104159B
|
0001#&Giả da (PU Faux Leather Lychee 0.8 mm - VB 3184, khổ 132cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2021-04-29
|
CHINA
|
445.39 MTK
|
7
|
220321FACS32103119B
|
0257#&Giả da (PU) khổ 52"
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER (HONG KONG) LIMITED
|
2021-03-27
|
CHINA
|
434.79 MTK
|
8
|
5315839303
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2019-12-09
|
CHINA
|
20.52 MTK
|
9
|
191119FACS31911138J
|
0257#&Giả da (PU)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2019-11-22
|
CHINA
|
439.35 MTK
|
10
|
2634394545
|
0001#&Giả da
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG JIN LEATHER(HONG KONG) LIMITED
|
2019-09-19
|
CHINA
|
70.01 MTK
|