1
|
091021KMTCHKG4491589
|
Thuốc lá điếu: HUANGSHAN (5.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 UNK
|
2
|
091021KMTCHKG4491589
|
Thuốc lá điếu: HUANGSHAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-10
|
CHINA
|
100 UNK
|
3
|
091021KMTCHKG4491589
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-10
|
CHINA
|
830 UNK
|
4
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (5.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
100 UNK
|
5
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
360 UNK
|
6
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: LESSER PANDA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
129 UNK
|
7
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: HUANGHELOU (5.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
100 UNK
|
8
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: HARMONIZATION (5.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
50 UNK
|
9
|
090921KMTCHKG4457953
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
400 UNK
|
10
|
090921KMTCHKG4452955
|
Thuốc lá điếu: FURONGWANG (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HONG DA INTERNATIONAL TOBACCO LIMITED
|
2021-12-09
|
CHINA
|
1000 UNK
|