1
|
AHHR003202
|
Magnesium chloride hexahydrate ( Mgcl2.6H2O ) - hóa chất muối vô cơ - bao/50kg,Mã CAS: 7791-18-6 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GOLDRIVER
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-10-24
|
CHINA
|
150 TNE
|
2
|
XAST009879
|
Magnesium chloride hexahydrate ( Mgcl2.6H2O ) - hóa chất muối vô cơ - bao/50kg,Mã CAS: 7791-18-6 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GOLDRIVER
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-09-18
|
CHINA
|
125 TNE
|
3
|
XAST009606
|
Magnesium chloride hexahydrate ( Mgcl2.6H2O ) - hóa chất muối vô cơ - bao/50kg,Mã CAS: 7791-18-6 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GOLDRIVER
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-08-11
|
CHINA
|
125 TNE
|
4
|
XAST009372
|
Magnesium chloride hexahydrate ( Mgcl2.6H2O ) - hóa chất muối vô cơ - bao/50kg,Mã CAS: 7791-18-6 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GOLDRIVER
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-07-19
|
CHINA
|
150 TNE
|
5
|
AAJY009495
|
Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn (Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp) - CAUSTIC SODA FLAKES - NaOH 98PCT MIN (25 Kg/ Bao) (Số Mã CAS: 1310-73-2)
|
Công Ty TNHH Hoá Chất & Môi Trường Vũ Hoàng
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-07-11
|
HONG KONG
|
208 TNE
|
6
|
YMLUI227015075
|
Hydro florua (axit hydrofloric) Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp - HYDROFLUORIC ACID 55% - HF 55% MIN (235KG/DRUM), (Số Mã CAS: 7664-39-3)
|
Công Ty TNHH Hoá Chất & Môi Trường Vũ Hoàng
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-07-11
|
HONG KONG
|
37.6 TNE
|
7
|
AAJY009495
|
Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn (Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp) - CAUSTIC SODA FLAKES - NaOH 98PCT MIN (25 Kg/ Bao) (Số Mã CAS: 1310-73-2)
|
Công Ty TNHH Hoá Chất & Môi Trường Vũ Hoàng
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-07-11
|
HONG KONG
|
208 TNE
|
8
|
AHJM100195
|
Natri hydroxit (Xút ăn da) dạng rắn (Dùng trong xử lý nước thải công nghiệp) - CAUSTIC SODA FLAKES - NaOH 99PCT MIN (25 Kg/ Bao) (Số Mã CAS: 1310-73-2)
|
Công Ty TNHH Hoá Chất & Môi Trường Vũ Hoàng
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-18
|
HONG KONG
|
150 TNE
|
9
|
TLLYHCJR8045003
|
Magnesium chloride hexahydrate ( Mgcl2.6H2O ) - hóa chất muối vô cơ - bao/50kg,Mã CAS: 7791-18-6 - hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI GOLDRIVER
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-06-13
|
CHINA
|
150 TNE
|
10
|
KMTCXGG1187965
|
Natri sulphit (Dùng cho xử lý nước thải công nghiệp) - SODIUM BISULFITE - NaHSO3 99 PCT MIN
|
Công Ty TNHH Hoá Chất & Môi Trường Vũ Hoàng
|
HONG CHANG TAI INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-05-15
|
HONG KONG
|
50 TNE
|