1
|
131119COAU7220429880
|
Bản mã bằng kim loại, kích thước (35 x 65 x 2.0)mm, Cấu kiện của tấm panel, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Đông Anh
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
9000 PCE
|
2
|
131119COAU7220429880
|
Bản mã bằng kim loại, kích thước (60 x 65 x 2.0)mm, Cấu kiện của tấm panel, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Đông Anh
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
131119COAU7220429880
|
Tấm panel bằng thép mạ kẽm, đã gia công đục lỗ, uốn dạng sóng dùng làm vách ngăn trong xây dựng. KT dày, rộng, cao sóng, dài: 1.0 mm x (820-840)mm x 68mm x (1400-7900)mm; mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư, Xây Lắp Và Vật Liệu Xây Dựng Đông Anh
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-11-25
|
CHINA
|
7171.2 MTK
|
4
|
230719COAU7020419110
|
Tấm góc vách bằng thép W600/F4 KT(0,6 x 4,05m) Cấu kiện của tấm panel, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTEC ĐôNG ANH
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
230719COAU7020419110
|
Tấm cửa chớp bằng thép W670/F3 KT(0,67 x 3,7m) Cấu kiện của tấm panel, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTEC ĐôNG ANH
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
32 PCE
|
6
|
230719COAU7020419110
|
Tấm cửa chớp bằng thép W530/F2 KT(0,53 x 3,85m) Cấu kiện của tấm panel, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTEC ĐôNG ANH
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
12 PCE
|
7
|
230719COAU7020419110
|
Tấm che góc bằng thép W 600/F1 KT(0,6 x 4,8m) - Cấu kiện của tấm panel, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTEC ĐôNG ANH
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
35 PCE
|
8
|
230719COAU7020419110
|
Tấm panel bằng thép mạ kẽm, đã gia công đục lỗ, uốn dạng sóng dùng làm vách ngăn trong xây dựng. KT dày, rộng, cao sóng, dài: 1mm x 840mm x 68mm x (2625-11375)mm, 2526 tấm= 132,33TẤN=18383M2, mới 100%
|
CôNG TY TNHH INTEC ĐôNG ANH
|
HONESTY AND FAITH HARDWARE PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-01-08
|
CHINA
|
18383.4 MTK
|