1
|
060121LFSHCM20C14018PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER, dùng cho ghế.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2021-01-14
|
CHINA
|
6850 MTK
|
2
|
021220LFSHCM20B16014PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER, dùng cho ghế.
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2020-10-12
|
CHINA
|
6850 MTK
|
3
|
200320LFSHCM20311011PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2020-03-27
|
CHINA
|
6850 MTK
|
4
|
110120SGLC19120738
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2020-01-15
|
CHINA
|
6850 MTK
|
5
|
211219SGLC19120370
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-12-25
|
CHINA
|
6850 MTK
|
6
|
021119LFSHCM992702PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-12-11
|
CHINA
|
6850 MTK
|
7
|
010319LFSHCM921810PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-08-03
|
CHINA
|
6850 MTK
|
8
|
260819LFSHCM980612PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-06-09
|
CHINA
|
6850 MTK
|
9
|
260419LFSHCM941808PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-05-10
|
CHINA
|
6850 MTK
|
10
|
220319LFSHCM931205PH
|
NPL11#&Vải lưới phủ nhựa PVC, khổ: 1.37m, chất liệu: 70% PVC, 30% POLYESTER
|
Công ty TNHH Cerubo
|
HON KO ELECTRICAL ENGINEERING
|
2019-04-04
|
CHINA
|
6850 MTK
|