1
|
5852032826
|
Dây đai, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1400 PCE
|
2
|
5852032826
|
Chốt pin, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
5852032826
|
Long đền, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
108 PCE
|
4
|
5852032826
|
Bu lông, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
48 PCE
|
5
|
5852032826
|
Phụ tùng của thiết bị đồ gá: Xi lanh, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
5852032826
|
Phụ tùng của thiết bị đồ gá: Xi lanh, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
5852032826
|
Dây đai, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
1400 PCE
|
8
|
5852032826
|
Chốt pin, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
5852032826
|
Long đền, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
108 PCE
|
10
|
5852032826
|
Bu lông, nhãn hiệu hokutu (taijin) jig equipment, mới 100%
|
Công Ty TNHH ô Tô Mitsubishi Việt Nam
|
HOKUTO(TIANJIN)JIG EQUIPMENT CO.,LT
|
2019-10-24
|
CHINA
|
48 PCE
|