1
|
160422VHFLTYOTA2231675
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió. P/N: 3214315400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
070322VHFLTYOTA2231525
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió. P/N: 3214315400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
EN139448659JP
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió. P/N:3214315400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng của máy nén khí: Lõi lọc gió, hiệu: Airman, P/N: 3214311700. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió (bên trong). P/N:3214312400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió (bên ngoài). P/N:3214312500. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió (bên trong). P/N:3214312600. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng cho máy nén khí: Lõi lọc gió (bên ngoài). P/N:3214312700. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
091021VHFLTYOTA2130882
|
Phụ tùng của máy nén khí: Lõi lọc gió, hiệu: Airman, P/N: 3214311800. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Yori
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
EN132485643JP
|
Phụ tùng thay thế máy nén khí công nghiệp SAS-100, lọc khí mã 3214312500 , hàng mới 100%, hãng sản HOKUETSU
|
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hùng Vương
|
HOKUETSU INDUSTRIES CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2 PCE
|