1
|
080122NNRHKG775496
|
VN012079-0170#&Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày 1.5 mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0170)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
48000 PCE
|
2
|
080122NNRHKG775496
|
VN012079-0120#&Gioăng cao su 0120
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
3
|
080122NNRHKG775496
|
VN012079-0060#&Gioăng cao su 0060
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
4
|
080122NNRHKG775496
|
VN012079-0190#&Gioăng cao su 0190
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
5
|
080122NNRHKG775496
|
VN150166-0120#&Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày 2,7mm dùng cho van lưu hồi khí thải của ô tô (0120)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
6
|
040322NNRHKG776415
|
VN012079-0170#&Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày 1.5 mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0170)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
36000 PCE
|
7
|
040322NNRHKG776415
|
VN012079-0190#&Gioăng cao su 0190
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
38000 PCE
|
8
|
040322NNRHKG776415
|
VN012079-0180#&Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, chiều dày 1.5mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0180)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
9600 PCE
|
9
|
040322NNRHKG776415
|
VN012079-0170#&Vòng kín khí bằng cao su lưu hóa, dày 1.5 mm dùng cho động cơ truyền động của van tạo xoáy lốc của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0170)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
132000 PCE
|
10
|
040322NNRHKG776415
|
VN012079-0120#&Gioăng cao su 0120
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HOINAK LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
150000 PCE
|