1
|
121221GXWNK21125230
|
Nguyên liệu thực phẩm Chondroitin Sulfate (90%). Số lô: CS20211116. Ngày sx: 11.2021. HSD: 11.2023. Nhà sx: YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD- CHINA.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HOIBAR INTERNATIONAL INC.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
300 KGM
|
2
|
121221GXWNK21125230
|
Nguyên liệu thực phẩm Chondroitin Sulfate. Số lô: CS20211114, CS20211115. Ngày sx: 11.2021. HSD: 11.2023. Nhà sx: YANGZHOU RIXING BIO-TECH CO.,LTD- CHINA.Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC HùNG PHươNG
|
HOIBAR INTERNATIONAL INC.
|
2021-12-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
031221KMTCSHAI441129HUWS
|
D-GLUCOSAMINE HCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: Y2111024; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HOIBAR INTERNATIONAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
031221KMTCSHAI441129HUWS
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2KCL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: K2111022; K2111023; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HOIBAR INTERNATIONAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
031221KMTCSHAI441129HUWS
|
D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: N2111018; N2111019; N2111020; N2111021; Hạn sử dụng: T11/2021- T11/2023; Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HOIBAR INTERNATIONAL INC.
|
2021-09-12
|
CHINA
|
17000 KGM
|