1
|
18042121034
|
GASOIL 10PPM (dầu diesel 0.001% S dành cho ô tô). khối lượng thực tế:20,790.257MT. Đơn giá thực tế:595.335549usd/tấn
|
Công Ty TNHH Hải Linh
|
HL ENERGY TRADING PTE LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
20790.26 TNE
|
2
|
18042121034
|
GASOIL 10PPM (dầu diesel 0.001% S dành cho ô tô). khối lượng:20,843.08MT. Đơn giá:525.633918usd/tấn
|
Công Ty TNHH Hải Linh
|
HL ENERGY TRADING PTE LTD
|
2021-04-20
|
CHINA
|
20843.08 TNE
|
3
|
24111920191108E
|
Xăng động cơ không pha chì Ron 92 ( UNLEADED GASOLINE 92 RON). khối lượng thực tế:14,699.604 tấn. Đơn giá:638.204676 USD/tấn
|
Công Ty TNHH Hải Linh
|
HL ENERGY TRADING PTE LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
14699.6 TNE
|
4
|
24111920191108E
|
Xăng động cơ không pha chì Ron 92 ( UNLEADED GASOLINE 92 RON). khối lượng thực tế:14,699.604 tấn. Đơn giá:638.204676 USD/tấn
|
Công Ty TNHH Hải Linh
|
HL ENERGY TRADING PTE LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
14699.6 TNE
|
5
|
24111920191108E
|
Xăng động cơ không pha chì Ron 92 ( UNLEADED GASOLINE 92 RON). khối lượng:14,732.139 tấn. Đơn giá:638.204676 USD/tấn
|
Công Ty TNHH Hải Linh
|
HL ENERGY TRADING PTE LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
14732.13 TNE
|