1
|
310122FCX122010702
|
PL16#&Nhãn phụ ( nhãn vải )
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
76500 PCE
|
2
|
310122FCX122010702
|
PL04#&Chun, 52,500 Yds
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
48006 MTR
|
3
|
310122FCX122010702
|
PL34-SET#&Khoen móc ( bằng sắt) Oze
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-08-02
|
CHINA
|
153000 SET
|
4
|
200322MJSHA22030514
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, khổ 56''/57', định lượng 155g/sqm, đã nhuôm mầu
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-27
|
CHINA
|
8329.77 MTK
|
5
|
AMJSH2203201
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, đã nhuôm mầu, khổ 56/57'', định lượng 155 gram/sqm
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-27
|
CHINA
|
1395.35 MTK
|
6
|
SYTA2203005
|
V006#&Vải dệt thoi 88% Nylon 12% Polyurethance, khổ 56''/57'', định lượng vải 125 Gram/m2 , đã nhuộm
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1352.99 MTK
|
7
|
060322FCX122030195
|
PL04#&Chun, bằng cao su
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-15
|
CHINA
|
5669.28 MTR
|
8
|
060322FCX122030195
|
PL30#&Thẻ bài, bằng giấy đã in
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-03-15
|
CHINA
|
16000 PCE
|
9
|
271222FCX121120562
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, khổ 57', định lượng 140g/sqm, đã nhuôm mầu
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-01-13
|
CHINA
|
45470.9 MTK
|
10
|
271222FCX121120562
|
V004#&Vải 90% Nylon 10% Span , dệt thoi, khổ 57', định lượng 155g/sqm, đã nhuôm mầu
|
Công Ty TNHH May Hoàng Linh Phú Thọ
|
HKG
|
2022-01-13
|
CHINA
|
120490.55 MTK
|