1
|
030418HYIS1803223
|
t14#&Vải giả da ( PU khổ 56")
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
496.42 MTK
|
2
|
030418HYIS1803223
|
t50#&Mắc treo áo
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1669 PCE
|
3
|
030418HYIS1803223
|
t17#&Mex dựng 56"
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1991.36 MTK
|
4
|
030418HYIS1803223
|
t35#&Khóa kéo 16 CM
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
4300 PCE
|
5
|
030418HYIS1803223
|
T22#&Oze
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
41000 PCE
|
6
|
030418HYIS1803223
|
T25#&Cúc cài cúc đính 15MM
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
43570 PCE
|
7
|
030418HYIS1803223
|
T38#&Nhám dính
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
1525 MTR
|
8
|
030418HYIS1803223
|
T33#&Dây dệt 20mm
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
8300 MTR
|
9
|
030418HYIS1803223
|
T4#&Vải lót 100% poly khổ 56"
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
4739.44 MTK
|
10
|
030418HYIS1803223
|
T4#&Vải kẹp tầng 100% poly khổ 56"
|
Công Ty TNHH Dệt May Trường Sơn Thịnh
|
HK ZHONGFU INDUSTRY CO.,LTD NRA
|
2018-04-11
|
CHINA
|
30738.06 MTK
|