|
1
|
SJS2040220
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
6.27 MTK
|
|
2
|
311221LGZCLI213026-6
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54') #&447yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-05-01
|
CHINA
|
560.62 MTK
|
|
3
|
SJS2042684
|
0012#&Vải Nylon (khổ 54'', 32yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
40.13 MTK
|
|
4
|
SJS2041866
|
0012#&Vải Nylon (khổ 54'', 44yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
55.18 MTK
|
|
5
|
120422GZCLI2201648
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54') #&469yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
588.22 MTK
|
|
6
|
SJS2032702
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 16yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
20.07 MTK
|
|
7
|
240222LGZCLI220457-10
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54') #&157yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
196.91 MTK
|
|
8
|
SJS1122217
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 60yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
75.25 MTK
|
|
9
|
141221FACS32111091F
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54') #&858yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
1076.1 MTK
|
|
10
|
SJS1071150
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 25yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK YIYI GROUP LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
31.35 MTK
|