1
|
TCLSA2004021
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 2.4ohm,5%,0805, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
520000 PCE
|
2
|
TCLSA2004021
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, nhiều lớp 10nF,K,50V,X7R,0603, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
3
|
TCLSA2004021
|
CAPCC#&Tụ điện gốm cố định, nhiều lớp 2.2nF,50V,X7R,0603, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
612000 PCE
|
4
|
TCLSA2004021
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 2.0ohm, 1%, 1/8W, 0805, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
900000 PCE
|
5
|
TCLSA2004021
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 30Kohm,1%,0603, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1100000 PCE
|
6
|
TCLSA2004021
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 20ohm,5%,0603, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
1000000 PCE
|
7
|
TCLSA2004021
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 150Kohm,1%,1/10W,TP,0603, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-04-14
|
CHINA
|
800000 PCE
|
8
|
TCLSA2004004
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 0603 6R20 1% , mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-03-04
|
CHINA
|
600000 PCE
|
9
|
TCLSA2004004
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 0805 1R10 1% , mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-03-04
|
CHINA
|
1500000 PCE
|
10
|
TCLSA2004004
|
CHIP#&Điện trở cố định, loại 0805 1% 1R1 1/8W, mới 100%
|
Công ty TNHH RFTECH Thái Nguyên
|
HK SHENG HUA FA INT TRADING LIMITED
|
2020-03-04
|
CHINA
|
150000 PCE
|