1
|
081121FACS32111013K
|
0013#&Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-12-11
|
CHINA
|
16842 PCE
|
2
|
201121GZCLI2106067-2
|
0013#&Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-24
|
CHINA
|
4058 PCE
|
3
|
121121LGZCLI212463-2
|
0013#&Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
1822 PCE
|
4
|
121121LGZCLI212463-2
|
0034#&Bộ khoen khoá (bằng kim loại, 1set = 2pcs gồm 1 khoá và 1 móc)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
12155 SET
|
5
|
150921FACS32109059G
|
0013#&Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-09-22
|
CHINA
|
6074 PCE
|
6
|
160821GZCLI2103555
|
0013#& Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-08-21
|
CHINA
|
4738 PCE
|
7
|
170821FACS32108077D
|
0013#& Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-08-20
|
CHINA
|
9450 PCE
|
8
|
SJS1072264
|
0013#& Khoen khóa (bằng kim loại)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-07-27
|
CHINA
|
2299 PCE
|
9
|
AGSGNA1829
|
0034#&Bộ khoen khoá (QYX-2020043 213C 6*3.5*7MM, 1 set gồm 2 pcs)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-06-21
|
CHINA
|
51088 SET
|
10
|
250621GZCLI2103033
|
0013#&Khoen khóa (bằng kim loại, #2020027 21mm)
|
Cty TNHH Giày Da Mỹ Phong
|
HK QINYUEXIN INDUSTRY LIMITED
|
2021-06-28
|
CHINA
|
11791 PCE
|