|
1
|
FACA3190369H
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2019-03-16
|
CHINA
|
159.42 MTK
|
|
2
|
FACA3190369H
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2019-03-16
|
CHINA
|
159.42 MTK
|
|
3
|
SZVL1812144C01
|
0004#&Vải Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-12-26
|
CHINA
|
64.66 MTK
|
|
4
|
VH005994
|
0004#&Vải 100% Polyester
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-12-04
|
CHINA
|
120.77 MTK
|
|
5
|
051118SZVL18100137A
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-11-10
|
CHINA
|
1763.3 MTK
|
|
6
|
231018SZVL18100084J
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 52")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
362.32 MTK
|
|
7
|
181018SZVL18100031K
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 48")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
301.01 MTK
|
|
8
|
021018SZVL18090130J
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 48")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-10-06
|
CHINA
|
144.93 MTK
|
|
9
|
240918SZVL18090107H
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 58")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-09-28
|
CHINA
|
94.3 MTK
|
|
10
|
240918SZVL18090107H
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester , khổ 48")
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK QINGXIN SHOES MATERIAL CO., LTD.
|
2018-09-28
|
CHINA
|
234.12 MTK
|