1
|
SJS2040515
|
0118#&TPU (khổ 54'', 27yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33.86 MTK
|
2
|
070322GZCLI2201008
|
0130#&Giả da(da nhân tạo từ vải không dệt làm từ filament nhân tạo được tráng phủ,trọng lượng trên 150g/m2, khổ 54")#&372 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
466.56 MTK
|
3
|
070322GZCLI2201008
|
0118#&TPU( kHỔ 54')#&124 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
155.52 MTK
|
4
|
070322GZCLI2201008
|
0114#&Màng PU ( kHỔ 54")#& 99 YDS
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
124.16 MTK
|
5
|
090122GZCLI2200058
|
0118#&TPU (khổ 54'', 351yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
440.22 MTK
|
6
|
SJS2030730
|
0130#&Giả da (Da nhân tạo từ vải không dệt được tráng phủ, khổ 54'', 19.5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
24.45 MTK
|
7
|
SJS2030606
|
0130#&Giả da (Da nhân tạo từ vải không dệt được tráng phủ, khổ 54'', 13.5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
16.93 MTK
|
8
|
SJS2030606
|
0118#&TPU (khổ 27'', 14yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
8.78 MTK
|
9
|
SJS2030606
|
0118#&TPU (khổ 54", 3yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3.76 MTK
|
10
|
310122LGZCLI220260-4
|
0005#&Giả da( vải được tẩm ,ngâm, tráng,phủ,ép plastic, Khổ 54")#&4 yds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK KAIDA LEATHER INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5.02 MTK
|