1
|
SJS2042066
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 5yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
6.74 MTK
|
2
|
4075954746
|
VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / SM55554*280G/Y MESH
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
17 YRD
|
3
|
4075954746
|
VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / DT181654"*500G/Y MESH
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-04-26
|
CHINA
|
37 YRD
|
4
|
SJS2041627
|
0004#&Vải Polyester (khổ 44'', 50yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-04-20
|
CHINA
|
51.1 MTK
|
5
|
SJS2031111
|
0004#&Vải Polyester (khổ 44'', 70yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-03-16
|
CHINA
|
71.54 MTK
|
6
|
4347815802
|
P036003K01W292#&VẢI DỆT KIM-ĐÃ NHUỘM (VẢI LÓT) KHỔ 54" / 11-1001TPX JF-SM555 280g 54" 100% POLY
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-25
|
CHINA
|
9.4 YRD
|
7
|
SJS2040775
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'', 19yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2022-01-04
|
CHINA
|
25.59 MTK
|
8
|
141221FACS32111091G
|
0004#&Vải Polyester (khổ 42'') #&159 yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
155.1 MTK
|
9
|
141221FACS32111091G
|
0004#&Vải Polyester (khổ 58'') #&442yards
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
595.42 MTK
|
10
|
4653534325
|
VAIDK-LUOI-YD-54#&Vải dệt kim (vải lưới) khổ 54" / SM55554*280G/Y mesh (100% POLY)
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
HK HONG YU INT'L TRADING CO., LIMITED
|
2021-12-17
|
CHINA
|
18 YRD
|