1
|
9562304312
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-04-01
|
CHINA
|
7.89 MTK
|
2
|
6851038051
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
10.02 MTK
|
3
|
FACA3200382F
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-03-21
|
CHINA
|
307.94 MTK
|
4
|
9562298686
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-03-01
|
CHINA
|
6.39 MTK
|
5
|
VH007285
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-12-08
|
CHINA
|
20.71 MTK
|
6
|
261118FACS31911096D
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-11-29
|
CHINA
|
238.75 MTK
|
7
|
FAA31909101A
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-09-27
|
CHINA
|
286.18 MTK
|
8
|
VH007702
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-09-10
|
CHINA
|
8.05 MTK
|
9
|
FACA31909035
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-09-09
|
CHINA
|
128.2 MTK
|
10
|
260818FACS31908172L
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HK AOSIONLER INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-08-29
|
CHINA
|
181.49 MTK
|