1
|
040221SE21010049-01
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-09-02
|
CHINA
|
847 UNK
|
2
|
040221SE21010049-01
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (9600 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-09-02
|
CHINA
|
2 UNK
|
3
|
040221SE21010049-01
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (9400 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-09-02
|
CHINA
|
2 UNK
|
4
|
010321KMTCHKG4222320
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-04-03
|
CHINA
|
2000 UNK
|
5
|
090321UFLTP2103014
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-03-15
|
CHINA
|
1800 UNK
|
6
|
040221KMTCHKG4202552
|
Thuốc lá điếu LIQUN (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2021-02-17
|
CHINA
|
1619 UNK
|
7
|
170820TPE2008D012
|
Thuốc lá điếu CHUNG HWA (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2020-08-27
|
CHINA
|
1000 UNK
|
8
|
210820KMTCHKG4028042
|
Thuốc lá điếu HUANGHELOU (5000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2020-08-24
|
CHINA
|
800 UNK
|
9
|
210820KMTCHKG4028042
|
Thuốc lá điếu HUANGHELOU (10000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2020-08-24
|
CHINA
|
600 UNK
|
10
|
150820KMTCHKG4012327
|
Thuốc lá điếu PHENIX (5000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Lâm Việt
|
HK ANTERSOON TRADE LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
3305 UNK
|