1
|
261221POBUTXG211180202
|
HCV027-M#&Chất làm nhẵn bề mặt sản phẩm (SNOWWHITE 80, thành phần: Kaolin Calcined >99%, nước <1%, CTHH: Al203SI2O7, CAS No: 92704-41-1) (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7200 KGM
|
2
|
020322JGFHPH22020075
|
TH-0094#&Túi PE (kích thước 450x350x0.1) (hàng mới 100%, túi PE dùng làm bao bì để đóng gói hàng hóa xuất khẩu)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
3
|
020322JGFHPH22020075
|
TH-0094#&Túi PE (kích thước 350x250x0.1 (PI-E-385REV.01) (hàng mới 100%, túi PE dùng làm bao bì để đóng gói hàng hóa xuất khẩu)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
4
|
281221CTLQD21123250
|
HCV031-M#&Chất chống cháy Nhôm Hydroxide AL(OH)3 (dùng để sản xuất hạt nhựa) CAS No: 21645-51-2; 7631-86-9 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
3500 KGM
|
5
|
7755 9767 1286
|
TH-0092#&Túi PE 0.04x50mmx1000m (1 roll=4KG) (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) ,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 ROL
|
6
|
7755 9767 1286
|
TH-0091#&Túi PE 0.04x90mmx1000m (1 roll=8KG) (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) ,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
1 ROL
|
7
|
060422COAU7237901710
|
HCV027-M#&Chất làm nhẵn bề mặt sản phẩm (SNOWWHITE 80, thành phần: Kaolin Calcined >99%, nước <1%, CTHH: Al203SI2O7, CAS No: 92704-41-1) (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
7200 KGM
|
8
|
2014120393
|
CM021-M#&Dây bện bằng đồng, chưa được cách điện (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) ,LTD
|
2022-04-21
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
040422CTLQD22041900
|
HCV031-M#&Chất chống cháy Nhôm Hydroxide AL(OH)3 (dùng để sản xuất hạt nhựa) CAS No: 21645-51-2; 7631-86-9 (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
3500 KGM
|
10
|
432759513
|
03-03-0530#&Cổ góp điện cho máy bện dây SRH2578-6P-S (10A-380V) (dùng để kết nối điện cho máy bện (hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH Hitachi cable Việt Nam
|
HITACHI METALS (CHINA) ,LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2 PCE
|