1
|
060320HKDAE8030401-06
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
150000 PCE
|
2
|
060320HKDAE8030401-06
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
060620HKDAE8031262-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
120000 PCE
|
4
|
060620HKDAE8031262-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
80000 PCE
|
5
|
060620HKDAE8031262-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
80000 PCE
|
6
|
060620HKDAE8031262-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
40000 PCE
|
7
|
080520HKDAE8030979-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
080520HKDAE8030979-05
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
50000 PCE
|
9
|
180420HKDAE8030741-04
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
140220HKDAE8030245-02
|
D001#&Bạc trục
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
HITACHI CHEMICAL CO. (HONG KONG) LTD
|
2020-02-19
|
CHINA
|
50000 PCE
|