1
|
310122YGLTYO077434
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
12000 PCE
|
2
|
230222YGLTYO078119
|
LL91# Magie chưa gia công ( dạng thỏi , hàm lượng 99%, 25kg/ thỏi) LL91 , 001-Y01-665,NLSX,mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20 UNT
|
3
|
230222YGLTYO078120
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
36000 PCE
|
4
|
230322YGLTYO078937
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
130422YGLTYO079609
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
100322YGLTYO078529
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
24000 PCE
|
7
|
090222YGLTYO077790
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-02-18
|
CHINA
|
6000 PCE
|
8
|
231221YGLTYO076585
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
28500 PCE
|
9
|
050122YGLTYO076829
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
18000 PCE
|
10
|
061221YGLTYO076072
|
Màng ngăn (cao su) 003-M68-035 linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100%
|
CôNG TY TNHH HITACHI ASTEMO VĩNH PHúC
|
HITACHI ASTEMO, LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
15000 PCE
|