1
|
260122SMNSE2201261
|
NGP#&Nhãn giấy phụ (Các loại nhãn mác bằng giấy, đã in)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10810 PCE
|
2
|
260122SMNSE2201261
|
KC#&Khoanh cổ giấy ( đồ phụ kiện may mặc, bằng giấy)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10550 PCE
|
3
|
260122SMNSE2201261
|
KEO22#&Keo dựng, Khổ 58/60" (Các sản phẩm không dệt, đã ép lớp)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4400 MTR
|
4
|
260122SMNSE2201261
|
NVP#&Nhãn vải phụ (Các loại nhãn từ vật liệu dệt, dạng chiếc)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10800 PCE
|
5
|
260122SMNSE2201261
|
DV#&Dây viền (Các dải bện dạng dải, không thêu)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
53430 MTR
|
6
|
260122SMNSE2201261
|
LP39#&Vải lót 100%Polyester, khổ: 57/59" (Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp,có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1425.55 MTR
|
7
|
260122SMNSE2201261
|
FL7#&Vải chính 55%Linen 45%Cotton, Khổ 51/53" (Vải dệt thoi từ sợi lanh.Có tỷ trọng lanh dưới 85%)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
19402.65 MTR
|
8
|
260122SMNSE2201261
|
DKK#&Dây kéo răng kim loại <50cm (khóa kéo có răng bằng nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10981 PCE
|
9
|
260122SMNSE2201261
|
NUTK2#&Nút bằng kim loại (1 bộ = 4 phần) (Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
82691 SET
|
10
|
260122SMNSE2201261
|
DTN#&Dây treo bằng nhựa (Các sản phẩm khác bằng plastic, đồ phụ trợ may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần May Tiền Tiến
|
HIRO CHILDREN OF WEAR LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
10810 PCE
|