|
1
|
402196911375102
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2019-12-02
|
CHINA
|
110000 PCE
|
|
2
|
401196911371015
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
150000 PCE
|
|
3
|
2911186911365790
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-12-05
|
CHINA
|
190000 PCE
|
|
4
|
111186911361541
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-11-06
|
CHINA
|
180000 PCE
|
|
5
|
2709186911357560
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-29
|
CHINA
|
170000 PCE
|
|
6
|
109186911353427
|
VN082037-0010#&Vòng đệm bằng cao su lưu hóa, đường kính ngoài 16mm, dùng cho hộp số của ô tô dưới 10 chỗ ngồi (0010)
|
CôNG TY TNHH DENSO VIệT NAM
|
HIRATA RUBBER&PLASTIC METAL PRODUCT (SHENZHEN) CO., LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
120000 PCE
|