1
|
090821JWLEM21070924
|
NO.773#&Băng dính (500MM*10M)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
5 MTK
|
2
|
090821JWLEM21070924
|
NO.773#&Băng dính (500MM*15M)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
7.5 MTK
|
3
|
090821JWLEM21070924
|
NO.773#&Băng dính (500MM*20M)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
10 MTK
|
4
|
090821JWLEM21070924
|
LE-20#&Cao su các loại ( 500MM*5M )
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
2.5 MTK
|
5
|
090821JWLEM21070924
|
LE-20#&Cao su các loại ( 500MM*20M )
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
10 MTK
|
6
|
090821JWLEM21070924
|
LE-20#&Cao su các loại ( 500MM*50M )
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
150 MTK
|
7
|
9858358226
|
129L6-A07BED#&Miếng đệm bằng vải có chất dính (500MM*160MM)
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
50 TAM
|
8
|
7808958323
|
129L6-A07BED#&Miếng đệm bằng vải có chất dính (500MM*160MM). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-12-22
|
CHINA
|
50 TAM
|
9
|
6416171576
|
129L6-A07BED#&Miếng đệm bằng vải có chất dính (500MM*160MM). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2020-02-28
|
CHINA
|
50 TAM
|
10
|
7868087441
|
129L6-A07BED#&Miếng đệm bằng vải có chất dính (500MM*160MM). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH ATARIH PRECISION (Việt Nam)
|
HIRATA PRECISION PRODUCTS (SUZHOU) CO.,LTD
|
2019-06-24
|
CHINA
|
5 TAM
|