1
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS120#&Dây thép không gỉ có đường kính 1,20mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
940.4 KGM
|
2
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS080#&Dây thép không gỉ có đường kính0,80mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
80.3 KGM
|
3
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS060#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,60mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
40.8 KGM
|
4
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS055#&Dây thép không gỉ có đường kính0,55mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
158.4 KGM
|
5
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS050#&Dây thép không gỉ có đường kính0,50mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
40.3 KGM
|
6
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS035#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,35mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
21.2 KGM
|
7
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS032#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,32mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10.8 KGM
|
8
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS030#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,30mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
26.6 KGM
|
9
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS029#&Dây thép không gỉ có đường kính0,29mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10.5 KGM
|
10
|
030322MPE22-00444
|
ST304PBNYS026#&Dây thép không gỉ có đường kính 0,26mm
|
Công ty TNHH Goko Spring Việt Nam
|
HIRANO STEEL (THAILAND) CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
10.6 KGM
|