1
|
090122GZCLI2200053
|
0067#&Tấm PU (6mm TPE6058 without emboss (15+-3)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
60 TAM
|
2
|
310122LGZCLI220260-2
|
0067#&Tấm PU (6mm TPE6058 without emboss (15+-3), dùng sản xuất giày)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
50 TAM
|
3
|
160422GZCLI2201928
|
0067#&Tấm PU (6mm TPE6058 without emboss (15+-3)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2022-04-19
|
CHINA
|
70 TAM
|
4
|
270322LSZCLI221338
|
0024#&Miếng lót giày
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2174 PR
|
5
|
270322GZCLI2201364
|
0067#&Tấm PU (6mm TPE6058 without emboss (15+-3)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2022-02-04
|
CHINA
|
555 TAM
|
6
|
141221FACS32111091A
|
0067#&Tấm PU (6mm TPE6058 without emboss (15+-3)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
60 TAM
|
7
|
141221FACS32111091A
|
0067#&Tấm PU (5mm TPE6058 without emboss (15+-3)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
150 TAM
|
8
|
271021LGZCLI212284-1
|
0067#&Tấm PU (5mm TPE6058 without emboss (15+-3))
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-10-30
|
CHINA
|
155 TAM
|
9
|
AGSGNA2435
|
0193#&Tấm PU (3mm, dùng để sản xuất giày)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-10-23
|
CHINA
|
40 TAM
|
10
|
061221FACS32112052C
|
0067#&Tấm PU (5mm TPE6058 without emboss (15+-3))
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
HINWAY INTERNATIONAL LIMITED.
|
2021-10-12
|
CHINA
|
200 TAM
|