1
|
131220SHPH-SBY200088A
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
400 UNK
|
2
|
020221SE21010016-01
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
215 UNK
|
3
|
020221SE21010016-01
|
Thuốc lá điếu: PANDA (2.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-08-02
|
CHINA
|
100 UNK
|
4
|
180421ONEYMNLB13045600
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
716 UNK
|
5
|
180421ONEYMNLB13045600
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
364 UNK
|
6
|
300421COAU7231607449
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
800 UNK
|
7
|
250421MTW0172686
|
Thuốc lá điếu: GONGHEXINXI (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
217 UNK
|
8
|
250421MTW0172686
|
Thuốc lá điếu: LIQUN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
270 UNK
|
9
|
250421MTW0172686
|
Thuốc lá điếu: GUIYAN (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
215 UNK
|
10
|
250421MTW0172686
|
Thuốc lá điếu: CHUNGHWA (10.000 điếu/kiện)
|
Công Ty TNHH Kim Thành Phát Đạt
|
HINSONG INDUSTRIES LIMITED
|
2021-07-05
|
CHINA
|
373 UNK
|