1
|
070122H-HPG20102601
|
59598#&Hạt nhựa PA66 A3 RV0 WT9003/ C
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
HINODE RESIN (H.K) CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
HINODE20220216001
|
P+A0369#&Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
HINODE RESIN (H.K.) CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
492 KGM
|
3
|
HINODE20220216001
|
P+A0369#&Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
HINODE RESIN (H.K.) CO.,LTD
|
2022-02-22
|
CHINA
|
492 KGM
|
4
|
110821H-HPG10802501
|
59598#&Hạt nhựa PA66 NILIT FRIANYL A3 RV0
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
HINODE RESIN (H.K) CO., LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
HINODE20210706001
|
P+A0369#&Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
HINODE RESIN (H.K.) CO.,LTD
|
2021-12-07
|
CHINA
|
498 KGM
|
6
|
HINODE20210914001
|
P+A0369#&Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Grey-TE2325A
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
HINODE RESIN (H.K.) CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
503 KGM
|
7
|
HINODE20210914001
|
P+A0368#&Hạt nhựa PC/ABS PC-540 Black (2014/BLK)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghệ MUTO Hà Nội
|
HINODE RESIN (H.K.) CO.,LTD
|
2021-09-17
|
CHINA
|
298 KGM
|
8
|
HINODE20210304001
|
59596#&Hạt nhựa R2200 W1107G
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
HINODE RESIN (H.K) CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
HINODE20210304001
|
59596#&Hạt nhựa R2200 W1107G
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
HINODE RESIN (H.K) CO., LTD
|
2021-09-03
|
CHINA
|
825 KGM
|
10
|
HINODE20210104001
|
59596#&Hạt nhựa R2200 W1107G
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt Nam
|
HINODE RESIN (H.K) CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
650 KGM
|