1
|
112000009367692
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày/4030M003-HB2323 OB CB WH ZY 035
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
174640.28 PCE
|
2
|
112000009367692
|
CH MKL#&Miếng kim lọai gắn đế giày (bán thành phẩm)
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
115584.38 PCE
|
3
|
112000009209652
|
CH HN-PU#&Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh/POLYURETHANE RESIN ELASTOLLAN B95A12CFU 000 CN
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
2327.2 KGM
|
4
|
112000009209652
|
CH HN-PU#&Hạt nhựa Polyurethan dạng nguyên sinh/POLYURETHANE RESIN ELASTOLLAN B95A12CFU 000 CN
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
2327.2 KGM
|
5
|
403192019030149
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày - MKL17
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED (PRIDE MANUFACTURING COMPANY, LLC)
|
2019-11-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
6
|
7979409830
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED(PRIDE MANUFACTURING COMPANY, LLC)
|
2019-10-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
7
|
7979409830
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED(PRIDE MANUFACTURING COMPANY, LLC)
|
2019-10-01
|
CHINA
|
21000 PCE
|
8
|
180419TXGSGN1904598
|
CH HN-TPU#&Hạt nhựa nguyên sinh (hạt TPU)
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED(CHANG YANG MATERIAL CORP)
|
2019-04-22
|
CHINA
|
100 KGM
|
9
|
1604192019040500
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày - MKL17
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED(PRIDE MANUFACTURING COMPANY, LLC)
|
2019-04-19
|
CHINA
|
120000 PCE
|
10
|
1604192019040500
|
CH MKL17#&Miếng kim loại gắn đế giày - MKL17
|
Công Ty TNHH Chang Yang Việt Nam
|
HIGH SHINE INVESTMENTS LIMITED(PRIDE MANUFACTURING COMPANY, LLC)
|
2019-04-19
|
CHINA
|
3000 PCE
|