1
|
311220SHSGN2015454
|
Sợi khoáng Bruxit dạng rời, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (Mã Cas:13983-17-0) - Wollastonite Fiber- W635-4101, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2021-05-01
|
CHINA
|
20 MDW
|
2
|
070920COAU7225743400
|
Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (Mã Cas:13983-17-0) - Wollastonite Fiber- W635-4101, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
20 MDW
|
3
|
181020SITGSHSGK63047
|
Sợi khoáng Bruxit dạng rời, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (Mã Cas:13983-17-0) - Wollastonite Fiber- W635-4101, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20 MDW
|
4
|
181020SITGSHSGK63047
|
Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa (Mã Cas:13983-17-0) - Wollastonite Fiber- W635-4101, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
20 MDW
|
5
|
180819TCL-SHA2019080192
|
Khoáng chất Bruxit dạng sợi, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - Wollastonite Fiber- W635-4101, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2019-08-21
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
190719TCL-SHA2019070189
|
Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - Wollastonite WFC5-4101. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
20000 KGM
|
7
|
100519TCL-SHA2019040463
|
Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - Wollastonite WFC5-4101. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
TCL-SHA2019040463
|
Khoáng chất Bruxit dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa - Wollastonite WFC5-4101. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Waps Việt Nam
|
HIGH QUALITY MINERALS CO.,LTD
|
2019-05-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|