1
|
021020WGQMAGF2009549
|
Đinh Tán Contact CR1-12
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/ CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
100000 PCE
|
2
|
021020WGQMAGF2009549
|
Đinh Tán Contact KDL2115PI-17
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/ CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
100000 PCE
|
3
|
021020WGQMAGF2009549
|
Đinh Tán Contact F4.5 ZN37-39
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/ CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
4
|
021020WGQMAGF2009549
|
Đinh Tán Contact F3.5 ZN37-9
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/ CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-13
|
CHINA
|
700000 PCE
|
5
|
010920WGQMAGF2008452
|
Đinh Tán Contact CR1-12
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
300000 PCE
|
6
|
010920WGQMAGF2008452
|
Đinh Tán Contact KDL2115PI-17
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
300000 PCE
|
7
|
010920WGQMAGF2008452
|
Đinh Tán Contact F4.5 ZN37-39
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
010920WGQMAGF2008452
|
Đinh Tán Contact F3.5 ZN37-9
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-10-09
|
CHINA
|
950000 PCE
|
9
|
090820WGQMAGF2008401
|
Đinh Tán Contact CR1-12
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
600000 PCE
|
10
|
090820WGQMAGF2008401
|
Đinh Tán Contact KDL2115PI-17
|
Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Long Bình
|
HIGASHIFUJI (SHANGHAI) CO.,LTD/CH: KYOSEKI VN CO.,LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
300000 PCE
|