1
|
020820GESIYW2008501TR
|
19HI-16#&Vải 100% polyester 57/60"
|
Công Ty TNHH Daeseung Hà Nam
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
11918.2 YRD
|
2
|
020820GESIYW2008501TR
|
19HI-24#&Vải 92% Polyester, 8% PU khổ 60"
|
Công Ty TNHH Daeseung Hà Nam
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-07-08
|
CHINA
|
38790.6 MTR
|
3
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL11#&Vải 100D POLY SPAN FABRIC 60"(POLYESTER93%,PU7%)
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
26628.5 MTR
|
4
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL08#&Dây treo và tem mác các loại
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
25319 SET
|
5
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL04#&Khóa kéo các loại
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
48321 PCE
|
6
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL05#&Cúc các loại (p)
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
354202 PCE
|
7
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL09#&Chun các loại
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
5243 MTR
|
8
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL06#&Chun logo
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
8204 YRD
|
9
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL02#&Vải lót 100% polyester
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
9927.2 YRD
|
10
|
010420VLS20040101HPG
|
NPL15#& Vải chính PE/SP 97/3 130G/M2 50/51
|
Công Ty CP Sản Xuất Thương Mại Ngọc ánh
|
HI FIELD CO., LTD/AT TRADING CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
1482 MTR
|