|
1
|
020219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 273.05 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B Nominal Dia 10 in x SCH40 x 3000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
020219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 141.3 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 5 in x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
020219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 88.9 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 3 in x SCH.80 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
266 PCE
|
|
4
|
020219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 101.6 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 3 1/2 in x SCH80 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
5
|
020219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD:73.03 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-GR.B 2 1/2 in x 80 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
125 PCE
|
|
6
|
030219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 273.05 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B Nominal Dia 10 in x SCH40 x 3000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
030219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 141.3 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 5 in x SCH40 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
030219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 88.9 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 3 in x SCH.80 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
266 PCE
|
|
9
|
030219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD: 101.6 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-B 3 1/2 in x SCH80 x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
25 PCE
|
|
10
|
030219OOLU2616622430
|
Ống thép tròn carbon, cán nóng, không nối, OD, hàm lượng carbon dưới 0.45%, OD:73.03 mm/ CARBON STEEL SEAMLESS PIPE-SCHEDULE ASTM A53-GR.B 2 1/2 in x 80 SCH x 6000 L mm
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Nặng DOOSAN Việt Nam
|
HHM CORPRORATION
|
2019-12-02
|
CHINA
|
125 PCE
|