1
|
040320EGLV142000134483
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
19272 KGM
|
2
|
040320EGLV142000134483
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 936 decitex, độ bền tương đối 70,7cN/tex - NYLON 6 YARN 840D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
38963 KGM
|
3
|
040320EGLV142000134483
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
19272 KGM
|
4
|
040320EGLV142000134483
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 936 decitex, độ bền tương đối 70,7cN/tex - NYLON 6 YARN 840D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
38963 KGM
|
5
|
020420EGLV142000285546
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 2145 decitex, độ bền tương đối 68,4cN/tex - NYLON 6 YARN 1890D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
38431 KGM
|
6
|
020420EGLV142000285546
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
58128 KGM
|
7
|
290320EGLV142000277314
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
38721 KGM
|
8
|
290320EGLV142000277314
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 936 decitex, độ bền tương đối 70,7cN/tex - NYLON 6 YARN 840D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-04
|
CHINA
|
19493 KGM
|
9
|
301219EGLV142901875475
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
38594 KGM
|
10
|
301219EGLV142901875475
|
Sợi có độ bền cao làm từ filament polyamit, không xoắn, độ mảnh 1365 decitex, độ bền tương đối 73,2cN/tex - NYLON 6 YARN 1260D (KQGĐ: 1066/TB-KĐ4 Ngày: 20/09/2018 )
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Đồng Nai
|
HGLI (HONGKONG) CO.,LIMITED
|
2020-07-01
|
CHINA
|
38594 KGM
|