|
1
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 2000 x 1220 x 18 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
2.64 MTQ
|
|
2
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 2000 x 600 x 8 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
11.4 MTQ
|
|
3
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 2200 x 600 x 8 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
9.24 MTQ
|
|
4
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 2400 x 600 x 8 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
6.89 MTQ
|
|
5
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 800 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
4.01 MTQ
|
|
6
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 850 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
2.22 MTQ
|
|
7
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 900 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
1.6 MTQ
|
|
8
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 950 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
8.91 MTQ
|
|
9
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 1000 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
8.98 MTQ
|
|
10
|
150718COAU7042320060
|
Gỗ hông (Gỗ thuộc họ Chi Hông, tên khoa học: Paulowniaceae, tên tiếng anh: Paulownia). Gỗ đã tẩy trắng, ghép tấm 1050 x 980 x 15 mm. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục Cities
|
Công Ty TNHH Gỗ Pnt
|
HEZE AIXIN NATIVE PRODUCT IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2018-07-26
|
CHINA
|
4.04 MTQ
|